Có 2 kết quả:

扶貧 fú pín ㄈㄨˊ ㄆㄧㄣˊ扶贫 fú pín ㄈㄨˊ ㄆㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) assistance to the poor
(2) poverty alleviation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) assistance to the poor
(2) poverty alleviation

Bình luận 0